Characters remaining: 500/500
Translation

constant quantity

Academic
Friendly

Từ "constant quantity" trong tiếng Anh có nghĩa "lượng không đổi". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật khoa học, để chỉ một giá trị hoặc số lượng không thay đổi theo thời gian hoặc trong các điều kiện khác nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Constant Quantity (Lượng không đổi): một giá trị không thay đổi, bất kể điều kiện hoặc hoàn cảnh.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong toán học: "In this equation, the value of 'k' is a constant quantity." (Trong phương trình này, giá trị của 'k' một lượng không đổi.)
    • Trong vật : "The speed of light in a vacuum is considered a constant quantity." (Tốc độ ánh sáng trong chân không được coi một lượng không đổi.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong nghiên cứu khoa học, các nhà nghiên cứu thường phải làm việc với các lượng không đổi để xác định các biến số khác: "When analyzing the data, we must ensure that the constant quantities are accurately measured." (Khi phân tích dữ liệu, chúng ta phải đảm bảo rằng các lượng không đổi được đo lường chính xác.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Constant" (tính từ): nghĩa không thay đổi. dụ: "The temperature remained constant throughout the experiment." (Nhiệt độ vẫn không thay đổi trong suốt thí nghiệm.)
    • "Quantity" (danh từ): nghĩa số lượng hoặc khối lượng. dụ: "The quantity of water in the bottle is sufficient." (Số lượng nước trong chai đủ.)
  5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Fixed amount" (số lượng cố định): Cũng chỉ một lượng không thay đổi.
    • "Invariant" (không thay đổi): Thường được dùng trong toán học hoặc vật để chỉ những thứ không thay đổi theo biến số.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "constant quantity", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "set in stone" (đã xác định, không thay đổi) để diễn đạt ý tương tự.
Kết luận

"Constant quantity" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm phức tạp hơn trong học tập nghiên cứu.

Noun
  1. lượng không đổi

Comments and discussion on the word "constant quantity"